-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | |
Dải đo áp kế | 0 – 12 bar, độ chia độ: 0,01 bar |
Dung sai đo | ± 1% |
Ống mềm, dài | 400mm |
Kích thước thiết bị | 262 x 105 x 40 mm |
Nguồn điện | 2 x pin lithium 1,5V loại AAA |
Tối đa áp suất | 12 thanh |
Dải đo áp kế | 0 – 12 bar |
Đường kính áp kế | 63 mm |
Đầu vào kết nối không khí | Ren bên trong 12,91 mm (1/4”) |
Phích cắm khớp nối | Kích thước danh nghĩa 7.2 |
Trọng lượng tịnh | 0,39 kg |
Phạm vi nhiệt độ | -20°C – 50°C |
Khả năng đọc dễ dàng và tối ưu ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu
Vỏ cao su đặc biệt bảo vệ áp kế khỏi tác động của ánh sáng
Tay cầm có cần vận hành để đổ đầy cũng như nút xả hơi để sử dụng bằng một tay
Ống có núm cắm
Tay cầm có móc treo tích hợp