-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG SỐ KỶ THUẬT | |
Công suất | 22.5 kW |
Độ tinh khiết ni tơ | 99.99% |
Dung tích ni tơ | 25 m3/h |
Áp suất khí xả ni tơ | 0.55 Mpa |
Cửa xả | RC1/2 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 5-35 độ C |
Độ ẩm xung quanh | 30-80% |
Máy nén | Máy nén cuộn không dầu, chế độ nhiều ổ đĩa |
Kích thước | 2950×1100×1930 |
Trọng lượng | 1821 kg |
Độ ồn | 63 dBA |